Có 4 kết quả:

景区 jǐng qū ㄐㄧㄥˇ ㄑㄩ景區 jǐng qū ㄐㄧㄥˇ ㄑㄩ警区 jǐng qū ㄐㄧㄥˇ ㄑㄩ警區 jǐng qū ㄐㄧㄥˇ ㄑㄩ

1/4

Từ điển Trung-Anh

scenic area

Từ điển Trung-Anh

scenic area

Từ điển Trung-Anh

(1) policeman's round
(2) patrol
(3) beat

Từ điển Trung-Anh

(1) policeman's round
(2) patrol
(3) beat